Người dùng thích sử dụng Jdpaint để thiết kế và gia công điêu khác các sản phẩm gỗ vì tính năng mạnh mẽ trong việc dựng các hình nổi 3D từ ảnh 2D. Không nhất thiết phải thiết kế 2D trục tiếp trên phần mềm mà có thể dùng photoshop, Autocad, Adobe Illustrator, Photoscape để tạo các ảnh 2D, Vector, Bitmap hay cũng có thể chụp ảnh bằng bên ngoài thực tế nhưng cũng cần phải biết vẽ biên dạng 2D bằng những công cụ của phần mềm jdpaint. Nếu những ảnh 2D gốc càng phức tạp và thiêu thông tin thì đòi hỏi người sử dụng Jdpaint phải thật sự chuyện nghiệp thì mới có thể giải quyết được. Tạo được một mẫu chất lượng đỏi hỏi phải có nhiều kinh nghiệm xử lý và thành thạo toạn bộ các công cụ chức năng
Cuốn sách tập 3 hướng dẫn sử dụng Jdpaint này nằm ở mức độ nâng cao, nghĩa là cần phải học qua tập 1 và 2 thì mới có thể hiểu được nội dung ở tập 3 này vì nó thừa kế và sử dụng lại rất nhiều những kiến thức từ 2 phần trước.
Nội dung tập 3 xoay quanh việc giúp người dùng tạo được các biên dạng nổi 3D nhanh và đơn giản nhất như: Tạo các bề mặt lồi lõm, tạo gân, đùn nổi theo các biên dạng có sẵn, dựng các hiệu ứng dạng vân – vẩy, xử lý chia tách khối và gộp khối, thao tác di chuyển và sao chép đối tượng.
# Nội dung tài liệu
Chương 1: Model
- New Mode(1)(tạo mode để lên khối 3D)
- Save VSM(2) (lưu mode)
- Load VSM(3)(lấy mode đã lưu)
- Bitmap to Relief(4) (lấy file đuôi *.BMP)
- Save As Bitmap(5) (lưu file có màu đuôi BMP)
- Load Model Color(6) (lấy ảnh màu đuôi BMP)
- Crop Model(9)(cắt mode)
- Adjust Step (thay đổi độ phân giải)
- Adjust Weight (thay đổi độ cao)
- Transform Z(w) (thay đổi độ sâu)
Chương 2: Color
- Smear Color(1) PHím Tắt Shift + K (tô màu bằng tay)
- Wire coloring(2) PHím tắt: Shift + Z (tô đường viền)
- Seed Coloring(3) Phím tắt: Shift + X (tô màu khi đã được tô đường viền)
- Region Coloring(4) Phím tắt: Shift+C(lick đường viền rồi lick vào trong la tô)
- (7) (tô màu tự động)
Chương 3: Options
- Model Attributes (8)…phím tắt: Shift+H( số lần quay lại)
- Map Mode(2) Phím Tắt: Shift + B(chế độ dễ quan sát khi lên khối)
- Graphics Mode(4) Phím Tắt: Shift + N(chế độ dễ quan sát khi tô màu)
Chương 4: Sculpt
- Punch(3) Phím tắt: Shift+R (lên khối vuông đứng)
- Region Relief(7) Shift + D (lên khối theo vector kín)
- Deposit(1) Phím tắt + Q (làm nổi theo ý mình bằng cách đè chuột)
- Carve(2) phím tắt Shift +W (làm lõm theo ý mình bằng cách đè chuột)
- Color Relief(8) phím tắt: Shift + F(lên khối bằng màu)
- Wire Relief(9) phím tắt: Alt+S+9 (lên khối vector hở)
Chương 5: Drived
- Drived Depositing(1) Phím tắt + A(tạo gân lá nổi theo vector)
- Drived Carving(2) Phím tắt + S(tạo gân lá lõm theo vector) V>Effect
- Patch Work (làm bề mặt như ruộng bậc thang)
- Mosaic ( làm bề mặt như lót gạch)
- Wall Tide(làm bề mặt như các thoải socala)
- Procedural ( các hiệu ứng bề mặt nỗi vân)
- Impressionism(các hiệu ứng bề mặt nỗi vân)
Chương 6: Geometry
- Revolve(lên khối cái ly 1 cái ly dễ dàng)
- Sweep phím tắt : Alt+X (lên khối theo biên dạng vector mà ta uống)
- Blend (hàn 2 khối với nhau)
- Scale Surf( lên khối như vẩy rồng, vẩy cá)
- Cloud (Wire Relief) Phím tắt : Alt + Z(lên khối nghiêng)
Chương 7: Deform
- warp( quậy 1 vùng khối có màu như quậy hột gà)
- Convex Lens( túm khối thành nắp chai)
- Concave Lens(túm khối lại)
- CW Inner Twirling (tạo xoáy nước ngược kim đồng hồ)
Chương 8: Feature
- Move Feature( di chuyển khối)
- Rotate Feature( xoay khối)
- Symmetry Feature(lật khối)
- CCW Inner Twirling (tạo xoáy nước cùng kim đồng hồ)